Khám phá các báo cáo cơ bản và cách tính giá thành thành phẩm trong Fast ERP

By admin , 29 October 2025

1. Báo cáo Tồn kho và Theo dõi Kho hàng

Fast ERP cung cấp các công cụ để bạn biết được tình trạng của Nguyên vật liệu (NVL)Thành phẩm (Finished Goods) sau khi thực hiện Lệnh Sản xuất (MO).

1.1. Theo dõi tồn kho Nguyên vật liệu (NVL)

Sau khi bạn thực hiện bước "Sử dụng nguyên vật liệu" trong Lệnh Sản xuất, số lượng NVL sẽ tự động bị trừ đi khỏi kho.

Khu vực xem

Hành động/Ý nghĩa

Thẻ Sản phẩm (Menu Sản phẩm/Dịch vụ)

Truy cập từng sản phẩm NVL. Tab Kho hàng (Stock) sẽ hiển thị số lượng tồn kho còn lại sau khi trừ đi số đã dùng cho MO.

Báo cáo Tồn kho (Stock Status)

Truy cập: Menu Kho hàng (Stock) > Thẻ Kho hàng (Stock Card). Bạn có thể lọc theo từng kho để xem chi tiết tất cả các giao dịch nhập/xuất của NVL.

Mức tồn kho tối thiểu

Thiết lập Mức tồn kho tối thiểu (Min Stock) trên thẻ sản phẩm. Fast ERP sẽ báo cáo các mặt hàng NVL cần mua thêm khi chúng giảm xuống dưới mức này.

1.2. Theo dõi tồn kho Thành phẩm

Sau khi bạn nhấn "Sản xuất (Produce)" trong Lệnh Sản xuất, số lượng thành phẩm sẽ được cộng vào kho.

Khu vực xem

Hành động/Ý nghĩa

Thẻ Sản phẩm (Menu Sản phẩm/Dịch vụ)

Truy cập sản phẩm Thành phẩm. Tab Kho hàng (Stock) sẽ hiển thị số lượng thành phẩm vừa được nhập kho.

Xem Danh sách Kho hàng

Truy cập: Menu Kho hàng (Stock) > Danh sách Kho hàng (List of Warehouses). Bạn có thể xem tổng quan tồn kho của tất cả các mặt hàng, bao gồm cả thành phẩm, trong từng kho.

2. Tính toán Giá thành Sản phẩm (Costing)

Trong Fast ERP (với các mô-đun cơ bản), giá thành của sản phẩm thường được tính theo phương pháp Giá trung bình có trọng số (Weighted Average Cost - WAC) dựa trên giá mua của các thành phần NVL.

2.1. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS)

Giá vốn của thành phẩm được tính toán tự động dựa trên BOM và giá mua (hoặc giá vốn trung bình) của các nguyên vật liệu đã sử dụng.

Khu vực xem

Mô tả & Cách tính

Giá thành Mua/Sản xuất

Truy cập: Trên thẻ chi tiết của Sản phẩm Thành phẩm, trong tab Giá (Price).

Công thức:

Khi bạn tạo Lệnh Sản xuất (MO) và ghi nhận thành phẩm, Fast ERP sẽ tính Giá vốn sản xuất (Manufacturing Cost) cho lô hàng đó theo công thức: (Giá trung bình NVL 1 x Số lượng 1) + (Giá trung bình NVL 2 x Số lượng 2) + ...

Kết quả:

Giá trị này sẽ được cập nhật trong trường Giá mua (Purchase Price) hoặc Giá trung bình (Average Price) của thành phẩm, thể hiện giá thành nội bộ của sản phẩm.

2.2. Chi phí Bổ sung (Add-on Costs - Tùy chọn)

Trong sản xuất thực tế, bạn có thể muốn thêm các chi phí khác (như nhân công, điện nước, chi phí chung) vào giá thành.

Tính năng

Cách áp dụng (Thường cần tùy chỉnh hoặc mô-đun bên thứ ba)

Sản phẩm Dịch vụ (Service Products)

Bạn có thể tạo các sản phẩm dịch vụ như "Chi phí nhân công" hoặc "Chi phí chung sản xuất".

Ghi vào MO

Khi lập MO, bạn có thể thêm các sản phẩm dịch vụ này vào Lệnh Sản xuất như một thành phần chi phí bổ sung (không phải NVL).

Cập nhật Giá thành

Chi phí của các dịch vụ này sẽ được cộng vào tổng giá vốn của lô sản phẩm được sản xuất, giúp tính toán giá thành chính xác hơn.

Tóm lại:

  1. Tồn kho: Việc trừ NVL và cộng Thành phẩm được thực hiện tự động khi bạn thao tác trên Lệnh Sản xuất. Kiểm tra số dư cuối cùng trong menu Kho hàng (Stock).
  2. Giá thành: Giá thành của thành phẩm được tính toán dựa trên BOM và giá vốn hiện tại của các NVL, và được hiển thị trên thẻ Sản phẩm Thành phẩm trong tab Giá (Price).

Comments